ỨNG DỤNG
Các sản phẩm quạt hướng trục áp suất cao HTF được ứng dụng rộng rãi phục vụ các nhu cầu:
HỆ THỐNG AN TOÀN PCCC TÒA NHÀ
Dòng sản phẩm quạt hướng trục chịu nhiệt HTF do PHÚC HƯNG VINA thiết kế & chế tạo có ứng dụng đặc biệt thích hợp cho các công trình chung cư cao tầng, phục vụ các nhu cầu hút khói trong tầng hầm, hút khói khi hỏa hoạn .v.v
Nhờ vào khả năng chịu nhiệt độ tới 300°C trong vòng 2,5 giờ, sản phẩm quạt HTF của PHÚC HƯNG VINA đóng vai trò quan trọng trong công tác tổ chức sơ tán, thoát hiểm cho người và tài sản ở khu vực xảy ra cháy.
ĐẶC TÍNH ƯU VIỆT
Áp suất cao, lưu lượng lớn
Dòng sản phẩm quạt HTF có áp suất có thể lên tới ~1.300 Pa, lưu lượng tới trên 116.000m3 /h, phù hợp để lắp với các hệ thống đường ống thông gió có trở lực lớn.
Kết cầu bền vững
Vỏ quạt và guồng cánh được chế tạo bằng vật liệu thép tiêu chuẩn, INOX, thép tráng kẽm tùy theo nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Tiết kiệm năng lượng
Quạt có hiệu suất cao, được lắp các loại động cơ một tốc độ, hai tốc độ hoặc vô cấp theo biến tần inverter, giúp giảm tối đa chi phí điện năng trong quá trình sử dụng.
Khả năng chịu nhiệt vượt trội
Nhờ sự hiệu quả của cơ chế tự làm mát và làm mát qua đường gió phụ, các sản phẩm quạt HTF PHÚC HƯNG VINA có thể hoạt động dài hạn trong môi trường dưới 100°C.
Giải pháp hạn chế tiếng ồn
Đối với khách hàng có yêu cầu đặc biệt, PHÚC HƯNG VINA sẵn sàng cung cấp các loại giảm âm tiêu chuẩn.
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC
Dòng khí qua quạt không có chất xơ và dính, nồng độ bụi dưới 150mg/m3, nhiệt độ dòng khí dưới 80°C khi lắp các loại động cơ tiêu chuẩn. Khi lắp các loại động cơ đặc biệt, quạt có thể làm việc ở nhiệt độ 200/250/300°C trong 45 phút/1 giờ/2-2,5 giờ tùy theo yêu cầu của khách hàng.
》》》CÁC LOẠI QUẠT CÔNG NGHIỆP XEM THÊM:
-Quạt ly tâm cao áp công nghiệp
Quạt ly tâm 9-19 , Quạt ly tâm 9-26 , Quạt ly tâm 9-12 , Quạt ly tâm 9-28 , Quạt ly tâm 8-39
-Quạt ly tâm trung áp công nghiệp
Quạt ly tâm 5-47 , Quạt ly tâm 5-48 , Quạt ly tâm 6-29 , Quạt ly tâm 6-31 , Quạt ly tâm 6-51
-Quạt ly tâm thấp áp công nghiệp
Quạt ly tâm 4-68 , Quạt ly tâm 4-72 , Quạt ly tâm 4-73
Quạt hướng trục công nghiệp T35、BFT35、BFT35-11
Quạt dòng hỗn hợp SWF-I II III
HTF-I | ||||||||
Mã hàng | Số sê-ri | Lưu Lượng (m3/h) | Áp Suầt (Pa) | Động cơ điện | Công Suầt (KW) | Điện Áp (V) | Tốc Độ (rpm) | Độ Ồn (Db) |
5 | 1 | 9824 | 510 | Y100-2 | 3 | 380 | 2900 | 55 |
2 | 9544 | 552 | 380 | 55 | ||||
3 | 8861 | 610 | 380 | 55 | ||||
4 | 8040 | 680 | 380 | 55 | ||||
5 | 6817 | 752 | 380 | 55 | ||||
5.5 | 12000 | 592 | Y112-2 | 4 | 380 | 2900 | 55 | |
6 | 1 | 16090 | 510 | Y132-2 | 5.5 | 380 | 2900 | 55 |
2 | 15178 | 552 | 380 | 55 | ||||
3 | 15102 | 610 | 380 | 55 | ||||
4 | 14302 | 680 | 380 | 55 | ||||
5 | 13197 | 752 | 380 | 55 | ||||
6.5 | 18000 | 620 | Y132-2 | 5.5 | 380 | 1450 | 55 | |
7 | 1 | 24380 | 610 | Y132-4 | 7.5 | 380 | 1450 | 55 |
2 | 23570 | 630 | 380 | 55 | ||||
3 | 22439 | 655 | 380 | 55 | ||||
4 | 20784 | 676 | 380 | 55 | ||||
5 | 18908 | 720 | 380 | 55 | ||||
8 | 1 | 31421 | 582 | Y132-4 | 7.5 | 380 | 1450 | 55 |
2 | 30364 | 600 | 380 | 55 | ||||
3 | 29172 | 610 | 380 | 55 | ||||
4 | 28598 | 615 | 380 | 55 | ||||
5 | 27071 | 623 | 380 | 55 | ||||
9 | 1 | 33510 | 562 | Y160-4 | 11 | 380 | 1450 | 55 |
2 | 32961 | 600 | 380 | 55 | ||||
3 | 32297 | 668 | 380 | 55 | ||||
4 | 30350 | 774 | 380 | 55 | ||||
5 | 27513 | 840 | 380 | 55 | ||||
10 | 1 | 45697 | 397 | Y160-4 | 11 | 380 | 1450 | 55 |
2 | 45065 | 435 | 380 | 55 | ||||
3 | 43646 | 490 | 380 | 55 | ||||
4 | 41248 | 595 | 380 | 55 | ||||
5 | 36279 | 640 | 380 | 55 | ||||
11 | 1 | 51552 | 580 | Y180-6 | 15 | 380 | 960 | 55 |
2 | 50913 | 606 | 380 | 55 | ||||
3 | 50387 | 647 | 380 | 55 | ||||
4 | 50203 | 654 | 380 | 55 | ||||
5 | 49648 | 688 | 380 | 55 | ||||
12 | 1 | 62763 | 624 | Y200-6 | 18.5 | 380 | 960 | 55 |
2 | 62280 | 670 | 380 | 55 | ||||
3 | 60510 | 700 | 380 | 55 | ||||
4 | 59336 | 721 | 380 | 55 | ||||
5 | 57748 | 723 | 380 | 55 | ||||
13 | 1 | 74708 | 600 | Y200-6 | 18.5 | 380 | 960 | 55 |
2 | 70000 | 660 | 380 | 55 | ||||
3 | 65370 | 710 | 380 | 55 | ||||
4 | 60701 | 759 | 380 | 55 | ||||
5 | 56031 | 807 | 380 | 55 | ||||
15 | 1 | 101389 | 623 | Y200-6 | 22 | 380 | 960 | 55 |
2 | 95000 | 600 | 380 | 55 | ||||
3 | 88715 | 682 | 380 | 55 | ||||
4 | 82378 | 777 | 380 | 55 | ||||
5 | 76041 | 819 | 380 | 55 | ||||
HTF-II | ||||||||
Mã hàngx | Số sê-ri | Lưu Lượng (m3/h) | Áp Suầt (Pa) | Động cơ điện kiểu mẫu | Công Suầt (KW) | Điện Áp (V) | Tốc Độ (rpm) | Độ Ồn (Db) |
5 | 1 | 9824 | 510 | YDT-100-2 | 3.1 | 380 | 2900 | 56 |
2 | 9544 | 552 | 380 | 56 | ||||
3 | 8861 | 610 | 380 | 56 | ||||
4 | 8040 | 680 | 380 | 56 | ||||
5 | 6817 | 752 | 380 | 56 | ||||
1 | 4912 | 127 | YDT-100-4 | 0.8 | 380 | 1450 | 56 | |
2 | 4772 | 138 | 380 | 56 | ||||
3 | 4431 | 153 | 380 | 56 | ||||
4 | 4020 | 170 | 380 | 56 | ||||
5 | 3410 | 188 | 380 | 56 | ||||
6 | 1 | 16090 | 510 | YDT132-2 | 5.5 | 380 | 2900 | 56 |
2 | 15718 | 552 | 380 | 56 | ||||
3 | 15102 | 610 | 380 | 56 | ||||
4 | 14302 | 680 | 380 | 56 | ||||
5 | 13197 | 760 | 380 | 56 | ||||
1 | 8045 | 127 | YDT132-4 | 0.75 | 380 | 1450 | 56 | |
2 | 7859 | 138 | 380 | 56 | ||||
3 | 7551 | 153 | 380 | 56 | ||||
4 | 7151 | 170 | 380 | 56 | ||||
5 | 6599 | 190 | 380 | 56 | ||||
7 | 1 | 24380 | 610 | YDT160-4 | 9 | 380 | 1450 | 56 |
2 | 23570 | 630 | 380 | 56 | ||||
3 | 22439 | 655 | 380 | 56 | ||||
4 | 20784 | 676 | 380 | 56 | ||||
5 | 18908 | 720 | 380 | 56 | ||||
1 | 16141 | 267 | YDT160-6 | 3 | 380 | 960 | 56 | |
2 | 15605 | 276 | 380 | 56 | ||||
3 | 14859 | 287 | 380 | 56 | ||||
4 | 13760 | 296 | 380 | 56 | ||||
5 | 12518 | 316 | 380 | 56 | ||||
8 | 1 | 31421 | 601 | YDT160-4 | 9 | 380 | 1450 | 56 |
2 | 30364 | 628 | 380 | 56 | ||||
3 | 29172 | 670 | 380 | 56 | ||||
4 | 28598 | 700 | 380 | 56 | ||||
5 | 27071 | 722 | 380 | 56 | ||||
1 | 22080 | 255 | YDT160-6 | 3 | 380 | 960 | 56 | |
2 | 20103 | 263 | 380 | 56 | ||||
3 | 19314 | 267 | 380 | 56 | ||||
4 | 18934 | 267 | 380 | 56 | ||||
5 | 17923 | 273 | 380 | 56 | ||||
9 | 1 | 33510 | 562 | YDT160-4 | 12 | 380 | 1450 | 56 |
2 | 32961 | 600 | 380 | 56 | ||||
3 | 32297 | 668 | 380 | 56 | ||||
4 | 30850 | 774 | 380 | 56 | ||||
5 | 27513 | 840 | 380 | 56 | ||||
1 | 22186 | 246 | YDT160-6 | 4 | 380 | 960 | 56 | |
2 | 21922 | 263 | 380 | 56 | ||||
3 | 21383 | 293 | 380 | 56 | ||||
4 | 20425 | 336 | 380 | 56 | ||||
5 | 18216 | 368 | 380 | 56 | ||||
10 | 1 | 45697 | 630 | YDT160-4 | 12 | 380 | 1450 | 56 |
2 | 45065 | 662 | 380 | 56 | ||||
3 | 40646 | 690 | 380 | 56 | ||||
4 | 39248 | 725 | 380 | 56 | ||||
5 | 35079 | 770 | 380 | 56 | ||||
1 | 30255 | 276 | YDT160-6 | 4 | 380 | 960 | 56 | |
2 | 29836 | 290 | 380 | 56 | ||||
3 | 28896 | 302 | 380 | 56 | ||||
4 | 27309 | 322 | 380 | 56 | ||||
5 | 24019 | 338 | 380 | 56 | ||||
11 | 1 | 51552 | 580 | YDT200-6 | 17 | 380 | 960 | 56 |
2 | 50913 | 606 | 380 | 56 | ||||
3 | 50378 | 647 | 380 | 56 | ||||
4 | 50203 | 654 | 380 | 56 | ||||
5 | 49648 | 688 | 380 | 56 | ||||
1 | 38664 | 326 | YDT200-8 | 8 | 380 | 720 | 56 | |
2 | 38185 | 341 | 380 | 56 | ||||
3 | 37784 | 364 | 380 | 56 | ||||
4 | 37652 | 368 | 380 | 56 | ||||
5 | 37235 | 387 | 380 | 56 | ||||
12 | 1 | 62763 | 624 | YDT200-6 | 17 | 380 | 960 | 56 |
2 | 62280 | 670 | 380 | 56 | ||||
3 | 60510 | 700 | 380 | 56 | ||||
4 | 59336 | 721 | 380 | 56 | ||||
5 | 57748 | 732 | 380 | 56 | ||||
1 | 47022 | 351 | YDT200-8 | 8 | 380 | 720 | 56 | |
2 | 46710 | 376 | 380 | 56 | ||||
3 | 45382 | 384 | 380 | 56 | ||||
4 | 44502 | 405 | 380 | 56 | ||||
5 | 43311 | 412 | 380 | 56 | ||||
13 | 1 | 74708 | 600 | YDT200-6 | 17 | 380 | 960 | 56 |
2 | 70000 | 660 | 380 | 56 | ||||
3 | 65370 | 710 | 380 | 56 | ||||
4 | 60701 | 759 | 380 | 56 | ||||
5 | 56031 | 807 | 380 | 56 | ||||
1 | 56031 | 338 | YDT200-8 | 8 | 380 | 720 | 56 | |
2 | 52500 | 371 | 380 | 56 | ||||
3 | 49027 | 399 | 380 | 56 | ||||
4 | 45526 | 437 | 380 | 56 | ||||
5 | 42023 | 454 | 380 | 56 | ||||
15 | 1 | 101389 | 623 | YDT225-6 | 25 | 380 | 960 | 56 |
2 | 95000 | 682 | 380 | 56 | ||||
3 | 88715 | 730 | 380 | 56 | ||||
4 | 82378 | 777 | 380 | 56 | ||||
5 | 76041 | 819 | 380 | 56 | ||||
1 | 76042 | 350 | YDT225-8 | 12 | 380 | 720 | 56 | |
2 | 71250 | 384 | 380 | 56 | ||||
3 | 66536 | 411 | 380 | 56 | ||||
4 | 61783 | 437 | 380 | 56 | ||||
5 | 57031 | 461 | 380 | 56 |
Liên hệ tư vấn
--------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM SẢN XUẤT PHÚC HƯNG VINA là đơn vị tư vấn, thiết kế, chế tạo theo yêu cầu các sản phẩm quạt công nghiệp, hệ thống thông gió làm mát, hệ thống xử lý bụi và khí thải, trạm trộn bê tông, các thiết bị vận chuyển như băng tải, gầu tải, vít tải, lưới sàng đột lỗ...
Tất cả các sản phẩm Quạt công nghiệp của PHÚC HƯNG VINA được thiết kế trên phần mềm theo tiêu chuẩn Châu Âu. Quạt của PHÚC HƯNG VINA sản xuất đã được kiểm nghiệm và cấp chứng chỉ bởi các tổ chức uy tín trong nước cũng như quốc tế.
Sản phẩm PHÚC HƯNG VINA sản xuất đạt tiêu chuẩn Iso 9001_2015.
Nhận sx theo đơn đặt hàng của quý khách.
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH VÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
Địa chỉ: Số 1446-1448 Đường 3/2, Phường 2, Quận 11, Tp.HCM
Điện thoại : 0286.2727.880- 036 337 63 64 (Ms. Phương Lan )
Hotline : 0396.831.533(Ms. Phương) 097. 227. 1960(Ms. Hằng)
Email : phuchungvina@gmail.com
web : phuchungvina.com
--------------------------------------------------------------
NHÀ MÁY SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP
Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 2 – Phước Thiền – Nhơn Trạch – Đồng Nai
Điện thoại : 097. 227. 1960
Email : phuchungvina@gmail.com