1.Giới thiệu
-Môi trường vận hành không mang không khí ăn mòn hoặc chất dễ cháy, không mang bất kì vật liệu kết dính, không khí vận chuyển không vượt quá 80℃, nồng độ bụi và các hạt không quá 150 mg/m³.
-Quạt ly tâm cao áp 9-12 bao gồm một cánh quạt, một vỏ bọc, một đầu vào không khí.
-Các thông số được cung cấp trong bảng hiệu suất được tính là môi trường không khí ở áp suất khí quyển Pa = 101,325 Pa, nhiệt độ khí t = 20 ℃, độ ẩm tương đối 50% và mật độ khí ρ = 1,2 kg / m³.
》》》CÁC LOẠI QUẠT CÔNG NGHIỆP XEM THÊM:
-Quạt ly tâm cao áp công nghiệp
Quạt ly tâm 9-19 , Quạt ly tâm 9-26 , Quạt ly tâm 9-12 , Quạt ly tâm 9-28 , Quạt ly tâm 8-39
-Quạt ly tâm trung áp công nghiệp
Quạt ly tâm 5-47 , Quạt ly tâm 5-48 , Quạt ly tâm 6-29 , Quạt ly tâm 6-31 , Quạt ly tâm 6-51
-Quạt ly tâm thấp áp công nghiệp
Quạt ly tâm 4-68 , Quạt ly tâm 4-72 , Quạt ly tâm 4-73
Quạt hướng trục công nghiệp T35、BFT35、BFT35-11
Quạt dòng hỗn hợp SWF-I II III
2.Thông số kỹ thuật
Mã hàng | Chế độ truyền | Lưu Lượng (m³/h) | Áp Suất (Pa) | Động cơ điện kiểu mẫu |
Công Suất (KW) |
Điện Áp (V) |
Tốc Độ (rpm) |
Độ Ồn (Db) |
6.8 | A | 1700-2620 | 11590-12000 | Y160-2 | 15 | 380 | 2930 | 72 |
A | 3080-3540 | 12140-12120 | Y160-2 | 18.5 | 380 | 2930 | 72 | |
A | 4000-4460 | 11980-11740 | Y180-2 | 22 | 380 | 2930 | 72 | |
7.1 | A | 2074-2658 | 12347-12661 | Y160-2 | 15 | 380 | 2900 | 72 |
A | 3000-3242 | 12807-12896 | Y160-2 | 18.5 | 380 | 2900 | 72 | |
A | 3826 | 13024 | Y180-2 | 22 | 380 | 2900 | 72 | |
A | 4410-4990 | 12935-12739 | Y200-2 | 30 | 380 | 2900 | 72 | |
7.4 | A | 2349 | 13416 | Y160-2 | 15 | 380 | 2900 | 72 |
A | 3010 | 13749 | Y160-2 | 18.5 | 380 | 2900 | 72 | |
A | 3371 | 14004 | Y180-2 | 22 | 380 | 2900 | 72 | |
A | 4332-4993 | 14142-14053 | Y200-2 | 30 | 380 | 2900 | 72 | |
A | 5654 | 13838 | Y200-2 | 37 | 380 | 2900 | 72 | |
A | 6315 | 13465 | Y225-2 | 45 | 380 | 2900 | 72 | |
7.7 | A | 2349-3010 | 14563-14887 | Y180-2 | 22 | 380 | 2900 | 72 |
A | 3671-4332 | 15171-15319 | Y200-2 | 30 | 380 | 2900 | 72 | |
A | 4993-5654 | 15220-14985 | Y200-2 | 37 | 380 | 2900 | 72 | |
A | 6315 | 14583 | Y225-2 | 45 | 380 | 2900 | 72 | |
8 | D | 2996-3824 | 16216-16528 | Y200-2 | 30 | 380 | 2950 | 72 |
D | 4651 | 16931 | Y200-2 | 37 | 380 | 2950 | 72 | |
D | 5478-6306 | 17096-16931 | Y225-2 | 45 | 380 | 2950 | 72 | |
D | 7113 | 16729 | Y250-2 | 55 | 380 | 2950 | 72 | |
9 | D | 4295 | 20803 | Y225-2 | 45 | 380 | 2970 | 72 |
D | 5681 | 21202 | Y250-2 | 55 | 380 | 2970 | 72 | |
D | 6667-7853 | 21719-21931 | Y280-2 | 75 | 380 | 2970 | 72 | |
D | 9039 | 21719 | Y280-2 | 90 | 380 | 2970 | 72 |
Liên hệ tư vấn
--------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM SẢN XUẤT PHÚC HƯNG VINA là đơn vị tư vấn, thiết kế, chế tạo theo yêu cầu các sản phẩm quạt công nghiệp, hệ thống thông gió làm mát, hệ thống xử lý bụi và khí thải, trạm trộn bê tông, các thiết bị vận chuyển như băng tải, gầu tải, vít tải, lưới sàng đột lỗ...
Tất cả các sản phẩm Quạt công nghiệp của PHÚC HƯNG VINA được thiết kế trên phần mềm theo tiêu chuẩn Châu Âu. Quạt của PHÚC HƯNG VINA sản xuất đã được kiểm nghiệm và cấp chứng chỉ bởi các tổ chức uy tín trong nước cũng như quốc tế.
Sản phẩm PHÚC HƯNG VINA sản xuất đạt tiêu chuẩn Iso 9001_2015.
Nhận sx theo đơn đặt hàng của quý khách.
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH VÀ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
Địa chỉ: Số 1446-1448 Đường 3/2, Phường 2, Quận 11, Tp.HCM
Điện thoại : 0286.2727.880- 036 337 63 64 (Ms. Phương Lan )
Hotline : 0396.831.533(Ms. Phương) 097. 227. 1960(Ms. Hằng)
Email : phuchungvina@gmail.com
web : phuchungvina.com
--------------------------------------------------------------
NHÀ MÁY SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP
Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 2 – Phước Thiền – Nhơn Trạch – Đồng Nai
Điện thoại : 097. 227. 1960
Email : phuchungvina@gmail.com